Có 2 kết quả:
惊险 jīng xiǎn ㄐㄧㄥ ㄒㄧㄢˇ • 驚險 jīng xiǎn ㄐㄧㄥ ㄒㄧㄢˇ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) thrilling
(2) a thriller
(2) a thriller
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) thrilling
(2) a thriller
(2) a thriller
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0